Laughter is indeed the best medicine.
Vậy nên cứ tranh thủ cười. Mà cười cũng có muôn vàn kiểu, từ mỉm chi cho tới toét miệng, hay như Đường Lâm lúc nhỏ không nhớ dịp gì mà có lần cười đến không mở nổi mắt một lúc lâu (chắc tại vì mắt hí quá chăng?).
Cười trong tiếng Anh không chỉ có smile và laugh. Dưới đây là một số kiểu nữa giúp bạn thể hiện tình huống tốt hơn. Tôi tạm xếp thứ tự theo “cường độ vận động” của các cơ trên mặt.
o Smile: mỉm cười. Không ai không biết. Mức độ trung tính, được gia giảm tùy theo trạng từ đi kèm. Ví dụ: smile sheepishly – cười thẹn thùng, smile brightly – cười rạng rỡ.
o Smirk: cười khinh nhạo, tự mãn. I hate that smirk on his face – Tớ ghét cái kiểu cười khinh khỉnh của nó.
o Giggle: cười khúc khích.
o Snigger: cười với ý khinh thường nhưng giấu giếm. Một ví dụ trong từ điển khiến tôi hình dung cảnh trong một bộ phim kinh điển nào đấy, phụ nữ, quý ông giới quý tộc tụ thành nhóm, lấy khăn tay che miệng cười nhạo ai đó chen chân vào những buổi tiệc của họ nhưng khổ thay cách ăn vận không qua được những con mắt “quý tộc”.
o Chuckle: cười khe khẽ; cười một mình. Tôi nhớ lần đi xem ‘Johny English’ ở rạp, vì giữ ý tứ nên chỉ dám cười trong yên lặng (laughed quietly/chuckled) trong khi anh Tây ngồi cạnh cười thật sảng khoái (laughed heartily), thỉnh thoảng còn “Trời ơi! Trời ơi!” nghe mà ghen tị.
o Grin: cười toét miệng (cười nhăn nhở cũng là hắn).
o Gurgle: cái này thì mình không bắt chước được rồi, vì nó là tiếng cười ẹ ẹ ẹ nắc nẻ của em bé.
o Laugh: ai cũng biết rồi.
Giờ thì bạn đang cười nụ cười nào? :’)